Cron - Cheatsheet
Lập lịch cron thích hợp nhất cho việc lên lịch các công việc lặp đi lặp lại. Việc lên lịch các công việc một lần có thể được thực hiện bằng cách sử dụng tiện ích liên quan.
🔖 Gợi ý từ Admin
📝 Tài liệu phỏng vấn kiến thức lập trình: Xem tại đây!!!
📌 Tìm hiểu về thuật toán: Xem tại đây!!!
📌 Roadmaps - Lộ trình trở thành một lập trình viên: Xem tại đây!!!
⚡️ Cheatsheet các ngôn ngữ lập trình: Xem tại đây!!!
⚡️ Handbook lập trình: Xem tại đây!!!
Mẹo
Bạn có thể tìm tất cả thông tin (tài liệu, công cụ...) thông qua núttìm kiếm 🔍ở góc trên bên phải màn hình.
I. Tổng hợp Cron Cheatsheet
⚡️ Định dạng
Phút Giờ Ngày Tháng Ngày trong tuần
* * * * * lệnh được thực hiện
┬ ┬ ┬ ┬ ┬
│ │ │ │ └─── Ngày trong Tuần (0=Chủ Nhật .. 6=Thứ Bảy)
│ │ │ └─────────── Tháng (1..12)
│ │ └────────────────── Ngày trong Tháng (1..31)
│ └─────────────────────── Giờ (0..23)
└────────────────────────────── Phút (0..59)
Trường | Phạm vi | Ký tự đặc biệt |
---|---|---|
Phút | 0 - 59 | , - * / |
Giờ | 0 - 23 | , - * / |
Ngày trong tháng | 1 - 31 | , - * ? / L W |
Tháng | 1 - 12 | , - * / |
Ngày trong tuần | 0 - 6 | , - * ? / L # |
⚡️ Ví dụ (Examples)
Định dạng | Mô tả |
---|---|
*/15 * * * * | Mỗi 15 phút |
0 * * * * | Mỗi giờ |
0 */2 * * * | Mỗi 2 giờ |
15 2 * * * | Lúc 2:15 sáng mỗi ngày |
15 2 * * ? | Lúc 2:15 sáng mỗi ngày |
10 9 * * 5 | Lúc 9:10 sáng mỗi thứ sáu |
0 0 * * 0 | Lúc nửa đêm mỗi chủ nhật |
15 2 * * 1L | Lúc 2:15 sáng vào thứ hai cuối cùng mỗi tháng |
15 0 * * 4#2 | Lúc 00:15 sáng vào thứ năm thứ hai mỗi tháng |
0 0 1 * * | Mỗi ngày 1 (hàng tháng) |
0 0 1 1 * | Mỗi ngày 1 tháng 1 (hàng năm) |
@reboot | Mỗi khi khởi động |
⚡️ Chuỗi đặc biệt (Special strings)
Chuỗi đặc biệt | Mô tả |
---|---|
@reboot | Chạy một lần, khi hệ thống khởi động |
@yearly | Chạy mỗi năm một lần, "0 0 1 1 *" |
@annually | (giống như @yearly) |
@monthly | Chạy mỗi tháng một lần, "0 0 1 * *" |
@weekly | Chạy mỗi tuần một lần, "0 0 * * 0" |
@daily | Chạy mỗi ngày một lần, "0 0 * * *" |
@midnight | (giống như @daily) |
@hourly | Chạy mỗi giờ một lần, "0 * * * *" |
⚡️ Lệnh Crontab (Crontab command)
Phím | Mô tả |
---|---|
crontab -e | Chỉnh sửa hoặc tạo một tệp crontab nếu chưa tồn tại. |
crontab -l | Hiển thị nội dung của tệp crontab. |
crontab -r | Xóa tệp crontab. |
crontab -v | Hiển thị thời điểm cuối cùng bạn chỉnh sửa tệp crontab. |
⚡️ Ký tự đặc biệt (Special characters)
Chuỗi đặc biệt | Mô tả |
---|---|
Dấu sao (*) | Tương ứng với tất cả các giá trị trong trường hoặc bất kỳ giá trị nào có thể có. |
Dấu gạch ngang (-) | Sử dụng để xác định một khoảng. Ví dụ: 1-5 trong trường thứ 5 (Ngày trong tuần) Mỗi ngày trong tuần, tức là từ thứ Hai đến thứ Sáu. |
Dấu gạch chéo (/) | Trong trường thứ nhất (Phút) /15 có nghĩa là mỗi 15 phút hoặc tăng giảm khoảng. |
Dấu phẩy (,) | Sử dụng để phân tách các mục. Ví dụ: 2,6,8 trong trường thứ 2 (Giờ) thực thi lúc 2 giờ sáng, 6 giờ sáng và 8 giờ sáng. |
L | Chỉ được phép trong trường Ngày trong tháng hoặc Ngày trong tuần, 2L trong trường thứ 7 chỉ đến thứ ba cuối cùng của mỗi tháng. |
Dấu thăng (#) | Chỉ được phép trong trường Ngày trong tuần, phải được theo sau bởi một khoảng giữa 1 đến 5. Ví dụ: 4#1 có nghĩa là "Thứ Năm đầu tiên" của tháng đã cho. |
Dấu chấm hỏi (?) | Có thể thay thế cho '*' và chỉ được phép cho trường Ngày trong tháng và Ngày trong tuần. Sử dụng bị hạn chế cho cả Ngày trong tháng hoặc Ngày trong tuần trong biểu thức cron. |